I. Giới thiệu công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng và Thương mại Lộc Trần
A. Tầm nhìn và mục tiêu công ty
- Tầm nhìn: Trở thành nhà cung cấp hàng đầu về dịch vụ sữa chữa nhà xưởng chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
- Mục tiêu: Cung cấp giải pháp sữa chữa đa dạng và hiệu quả, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong việc duy trì và nâng cấp nhà xưởng.
B. Lĩnh vực hoạt động của công ty
- Sữa chữa và bảo trì nhà xưởng công nghiệp
- Cải tạo và nâng cấp hệ thống kỹ thuật trong nhà xưởng
- Tư vấn và thiết kế các giải pháp sữa chữa nhà xưởng
C. Danh sách dịch vụ sữa chữa nhà xưởng
- Kiểm tra và đánh giá tình trạng nhà xưởng
- Sửa chữa và thay thế hệ thống điện và điện tử
- Sửa chữa và bảo trì hệ thống cơ khí và máy móc
- Sửa chữa và bảo trì hệ thống thoát nước và cấp nước
- Cải tạo và nâng cấp hệ thống chiếu sáng
- Tư vấn và thiết kế các giải pháp tăng cường an ninh và an toàn trong nhà xưởng
Lựa chọn công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng và Thương mại Lộc Trần là lựa chọn tin cậy để đảm bảo sữa chữa và duy trì nhà xưởng công nghiệp một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và dịch vụ đa dạng, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
II. Tại sao cần dịch vụ sữa chữa nhà xưởng
A. Tầm quan trọng của việc duy trì và sữa chữa nhà xưởng
- Bảo đảm hiệu suất hoạt động của nhà xưởng:
- Dịch vụ sữa chữa nhà xưởng đảm bảo các hệ thống và thiết bị hoạt động ổn định, tăng cường hiệu suất sản xuất và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
- Nâng cao độ bền và tuổi thọ của nhà xưởng:
- Qua thời gian, nhà xưởng có thể gặp phải các vấn đề như hư hỏng, mài mòn và sự suy nhược. Dịch vụ sữa chữa định kỳ giúp duy trì và gia tăng tuổi thọ của nhà xưởng, tránh phải đầu tư lớn vào việc xây dựng mới.
- Đảm bảo an toàn lao động:
- Sữa chữa nhà xưởng đảm bảo hệ thống an toàn và bảo vệ lao động, giảm nguy cơ tai nạn và tổn thất không đáng có.
B. Các vấn đề thường gặp trong nhà xưởng cần sữa chữa
- Hệ thống điện và điện tử:
- Thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống điều khiển tự động có thể gặp phải sự cố như đứt dây, hỏng mạch hoặc thiết bị không hoạt động.
- Hệ thống cơ khí:
- Máy móc, thiết bị cơ khí trong nhà xưởng có thể bị hư hỏng, mài mòn hoặc cần bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Hệ thống thoát nước và cấp nước:
- Hệ thống cấp nước và thoát nước trong nhà xưởng có thể gặp các vấn đề như kẹt nghẽn, rò rỉ hoặc không hoạt động đúng cách.
- Hệ thống chiếu sáng:
- Hệ thống chiếu sáng của nhà xưởng có thể bị hư hỏng hoặc cần nâng cấp để đảm bảo ánh sáng đủ và tiết kiệm năng lượng.
Dịch vụ sữa chữa nhà xưởng là một yếu tố quan trọng để bảo vệ và duy trì hoạt động hiệu quả của nhà xưởng. Bằng cách giải quyết các vấn đề thường gặp, sữa chữa nhà xưởng giúp tối ưu hóa sản xuất, bảo đảm an toàn và tăng tuổi thọ của cơ sở
III. Dịch vụ sữa chữa nhà xưởng tại Tiền Giang
A. Giới thiệu về dịch vụ sữa chữa nhà xưởng của công ty Lộc Trần tại Tiền Giang
- Công ty Lộc Trần là một đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ sữa chữa nhà xưởng tại Tiền Giang với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực này.
- Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia chuyên nghiệp của công ty sẽ cung cấp các giải pháp sáng tạo và hiệu quả nhằm khắc phục mọi vấn đề sữa chữa của nhà xưởng.
B. Quy trình sữa chữa nhà xưởng tại Tiền Giang
- Đánh giá tình trạng nhà xưởng:
- Kỹ sư của công ty Lộc Trần sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá tình trạng tổng thể của nhà xưởng. Qua đó, họ sẽ xác định các vấn đề cần sữa chữa, ưu tiên các công việc và đề xuất phương án.
- Lập kế hoạch và thiết kế sữa chữa:
- Sau khi đánh giá xong, kỹ sư sẽ lập kế hoạch chi tiết và thiết kế các công việc sữa chữa. Đây bao gồm việc xác định nguồn lực cần thiết, thời gian thực hiện và các bước cụ thể để khắc phục vấn đề.
- Thực hiện công việc sữa chữa:
- Đội ngũ kỹ sư và công nhân sẽ thực hiện các công việc sữa chữa theo kế hoạch đã được thiết lập. Họ sẽ làm việc chăm chỉ và có đầy đủ kỹ năng để đảm bảo công việc được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.
- Kiểm tra và bàn giao công trình:
- Sau khi hoàn thành công việc, đội ngũ kỹ sư sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng mọi công việc đã được hoàn thành đúng theo yêu cầu. Sau đó, công trình sẽ được bàn giao cho khách hàng với sự cam kết về chất lượng sữa chữa và hoạt động hiệu quả.
Dịch vụ sữa chữa nhà xưởng của công ty Lộc Trần tại Tiền Giang sẽ đảm bảo rằng nhà xưởng của bạn sẽ được sữa chữa chuyên nghiệp và đạt được hoạt động tối ưu. Qua các bước trong quy trình sữa chữa, chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng sự hài lòng và đảm bảo chất lượng công việc
IV. Lợi ích của việc lựa chọn công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng và Thương mại Lộc Trần
A. Chất lượng dịch vụ cao cấp
- Đội ngũ chuyên gia và kỹ sư giàu kinh nghiệm:
- Lộc Trần có đội ngũ chuyên gia và kỹ sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực sữa chữa nhà xưởng.
- Họ có kiến thức sâu rộng và trình độ chuyên môn cao để giải quyết mọi vấn đề sữa chữa có thể phát sinh trong quá trình.
- Sử dụng vật liệu chất lượng và công nghệ tiên tiến:
- Lộc Trần cam kết sử dụng vật liệu chất lượng nhất để đảm bảo độ bền và an toàn cho nhà xưởng sau sữa chữa.
- Đồng thời, họ áp dụng công nghệ tiên tiến để tăng hiệu suất và đảm bảo chất lượng công việc.
- Tuân thủ tiến độ và cam kết hoàn thành đúng thời gian:
- Công ty sẽ quản lý dự án một cách chặt chẽ để đảm bảo tiến độ không bị chậm trễ.
- Họ cam kết hoàn thành công việc đúng thời gian đã thống nhất với khách hàng.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí
- Tối ưu hóa nguồn lực và quản lý chi phí:
- Lộc Trần sẽ sử dụng nguồn lực hiệu quả để giảm thiểu thời gian và chi phí thực hiện dự án.
- Họ cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công việc.
- Tư vấn và đề xuất giải pháp tiên tiến:
- Công ty sẽ tư vấn và đề xuất các giải pháp tiên tiến để tối ưu hóa thời gian và chi phí.
- Họ luôn đi tìm những cách mới để nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí cho khách hàng.
C. Chuyên nghiệp và đáng tin cậy
- Đảm bảo chất lượng công việc và sự hài lòng của khách hàng:
- Lộc Trần luôn mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng mọi yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
- Họ quan tâm đến từng chi tiết để đảm bảo chất lượng công việc và sự hài lòng cuối cùng của khách hàng.
- Thực hiện công việc đúng theo cam kết:
- Công ty luôn tôn trọng thời gian và cam kết hoàn thành công việc đúng hẹn.
- Họ đáp ứng mọi tiêu chí và tiêu chuẩn mà khách hàng đề ra.
Lựa chọn công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng và Thương mại Lộc Trần sẽ mang lại cho bạn lợi ích chất lượng dịch vụ cao cấp, tiết kiệm thời gian và chi phí, cùng với sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mọi công việc
V. Các dự án sữa chữa nhà xưởng thành công
A. Giới thiệu về những dự án sữa chữa nhà xưởng thành công tại Tiền Giang
- Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng và Thương mại Lộc Trần đã thực hiện nhiều dự án sữa chữa nhà xưởng thành công tại Tiền Giang với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và các phương pháp sáng tạo. Dưới đây là một số dự án nổi bật:
- Dự án sữa chữa nhà xưởng Sông Tiền: Đây là một dự án lớn yêu cầu sửa chữa toàn bộ hệ thống điện, cơ khí và hệ thống thoát nước. Công ty Lộc Trần đã hoàn thành sữa chữa trong thời gian ngắn và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng.
- Dự án nâng cấp hệ thống chiếu sáng nhà xưởng Sydfyns: Công ty đã tư vấn và nâng cấp hệ thống chiếu sáng bằng ánh sáng LED tiết kiệm năng lượng, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí điện và cải thiện môi trường làm việc.
- Dự án sửa chữa máy móc nhà xưởng nhựa MêKông: Công ty đã thực hiện sữa chữa và bảo trì máy móc hiệu quả, đảm bảo nhà xưởng hoạt động ổn định và tăng hiệu suất sản xuất.
B. Lợi ích và đánh giá từ khách hàng sau sữa chữa
- Khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ sữa chữa nhà xưởng của công ty Lộc Trần đã phản hồi rất tích cực và đánh giá cao các lợi ích của dịch vụ.
- Độ tin cậy và chuyên nghiệp: Khách hàng nhận thấy công ty đã làm việc một cách chuyên nghiệp, đáp ứng đúng tiến độ và giữ lời hứa.
- Chất lượng công việc: Khách hàng hài lòng với chất lượng công việc sữa chữa, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của nhà xưởng.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Khách hàng đánh giá cao việc hoàn thành công việc sữa chữa trong thời gian ngắn và giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Đánh giá tích cực từ khách hàng chứng minh rằng công ty Lộc Trần đã thành công trong việc cung cấp dịch vụ sữa chữa nhà xưởng chất lượng và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng
VI. Liên hệ và báo giá
A. Thông tin liên hệ công ty
- Địa chỉ: 618/26 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: 0933 886 007
- Email: Loctrancompany@gmail.com
- Website: https://xaydungloctran.com/
B. Gửi yêu cầu và nhận báo giá chi tiết
- Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp theo thông tin liên hệ công ty để gửi yêu cầu sữa chữa nhà xưởng.
- Sau khi nhận yêu cầu, công ty Lộc Trần sẽ tiến hành đánh giá chi tiết về dự án và tính toán chi phí sữa chữa.
- Khách hàng sẽ nhận được báo giá chi tiết và thông tin về phương thức thanh toán từ công ty để tiếp tục thỏa thuận và tiến hành dự án sữa chữa.
Liên hệ với công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng và Thương mại Lộc Trần để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết cho dịch vụ sữa chữa nhà xưởng để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền vững của nhà xưởng.
VÀI HÌNH ẢNH VÀ VIDEO VỀ HOẠT ĐỘNG THI CÔNG CỦA CÔNG TY THIẾT KẾ XÂY DỰNG LỘC TRẦN:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- + Địa chỉ: 618/26 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
- + VPĐD1: 254/5 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
- + Giấy phép kinh doanh sô: 0314717599; được cấp bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 06/11/2017.
- + Điện thoại liên hệ: 0933 886 007;
- + Địa chỉ Email: Loctrancompany@gmail.com;
- + Website: xaydungloctran.com
- + Fanpage: FB/xaydungloctran
DƯỚI ĐÂY BẢNG “ĐƠN GIÁ CHI TIẾT MỘT SỐ ĐẦU MỤC CÔNG VIỆC“ CỦA CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LỘC TRẦN:
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT MỘT SỐ CÔNG VIỆC XÂY DỰNG |
Đơn giá vật tư thời điểm 30/08/2022 (có thể thay đổi tăng giảm theo thị trường hiện tại) (đồng) |
Đơn giá nhân công và thiết bị (đồng) |
Định vị dọn dẹp mặt bằng |
– | 3,600 |
Định vị tim cọc |
– | 9,600 |
Cung cấp và ép cọc ly tâm BTCT D300 – loại A |
235,200 | 72,000 |
Cung cấp và ép cọc ly tâm BTCT D350 – loại A |
273,600 | 81,600 |
Nối cọc |
19,200 | 28,800 |
Vận chuyển dàn tải 150T đến công trường (đi và về) |
– | 134,400,000 |
Ép thử và thử tải cọc Pmax=150T |
– | 24,480,000 |
Điện thi công cọc |
– | 6,800 |
PHẦN XÂY DỰNG |
||
CÔNG TÁC ĐẤT |
||
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường |
– | 33,600 |
Đào đất đà kiềng |
– | 33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt |
– | 40,400 |
Vận chuyển đất ra ngoài phạm vi công trình |
– | 26,900 |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG – PHẦN NGẦM |
||
Móng |
||
Cắt đầu cọc |
19,200 | 76,800 |
Thép neo đầu cọc |
15,500 | 3,700 |
Thép tấm neo đầu cọc |
35,400 | 9,600 |
Bê tông đầu cọc đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 172,800 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông móng đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 105,600 |
Ván khuôn bê tông móng |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép móng |
15,500 | 2,900 |
Cổ móng |
||
Bê tông cổ móng đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 153,600 |
Ván khuôn bê tông cổ móng |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép cổ móng |
15,500 | 2,900 |
Sika grout |
21,888,000 | 6,528,000 |
Đà kiềng |
||
Đầm chặt và xử lý đất đáy đà kiềng, bó vỉa |
– | 14,400 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông đà kiềng đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 105,600 |
Ván khuôn bê tông đà kiềng |
94,100 | 100,800 |
Cốt thép đà kiềng |
15,500 | 2,900 |
Hố pit thang máy |
||
Đầm chặt và xử lý đất đáy |
– | 14,400 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông thang máy đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 115,200 |
Ván khuôn bê tông thang máy |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép thang máy |
15,500 | 2,900 |
Mương nước |
||
Đầm chặt và xử lý đất mương |
– | 14,400 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông mương đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 115,200 |
Ván khuôn bê tông mương |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép mương |
15,500 | 2,900 |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG – PHẦN THÂN |
||
Cột |
||
Bê tông cột đá 1×2 M250 |
1,153,600 | 153,600 |
Ván khuôn bê tông cột |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép cột |
15,500 | 2,900 |
Dầm giằng tường |
||
Bê tông dầm giằng đá 1×2 M250 |
1,153,600 | 124,800 |
Ván khuôn bê tông dầm, giằng |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép dầm giằng |
15,500 | 2,900 |
SÀN LẦU 1 |
||
Bê tông sàn đá 1×2 M250 |
1,153,600 | 76,800 |
Cốt thép sàn |
15,500 | 2,900 |
Xoa phẳng nền bê tông bằng máy xoa công nghiệp |
– | 2,900 |
Cắt joint nền, chèn khe bitum (SJ) |
11,600 | 13,500 |
CÔNG TÁC NỀN |
||
Đầm chặt đất nền tự nhiên |
– | 12,500 |
Lớp PVC, dày 0.3mm |
4,100 | 2,200 |
Bê tông lót nền, đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 67,200 |
Bê tông nền đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 67,200 |
Cốt thép nền |
15,500 | 2,900 |
Xoa phẳng nền bê tông bằng máy xoa công nghiệp |
– | 2,900 |
Cắt joint nền, chèn khe bitum (SJ) |
11,600 | 13,500 |
CÔNG TÁC KHÁC |
||
Bơm bê tông |
– | 88,900 |
Phụ gia đông kết nhanh R7 |
66,700 | – |
CÔNG TÁC XÂY – TÔ – HOÀN THIỆN |
||
Xây tường gạch ống câu gạch thẻ, tường dày 200, vữa XM M75 (bao ngoài) |
201,600 | 120,000 |
Xây tường gạch ống câu gạch thẻ, tường dày 200, vữa XM M75 (Tường trong) |
201,600 | 120,000 |
Cung cấp lắp đặt vách Panel-PU, dày 50mm |
633,800 | 115,200 |
Trát tường ngoài, vữa M75 dày 1.5cm |
25,000 | 62,400 |
Trát tường trong, trần, dầm, giằng vữa M75 dày 1.5cm |
25,000 | 62,400 |
Trát cạnh cửa, vữa M75 dày 1.5cm |
7,700 | 19,200 |
Bả matit vào tường, trần trong nhà |
9,000 | 17,300 |
Bả matit vào tường ngoài nhà |
10,400 | 17,300 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ |
24,700 | 14,400 |
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ |
34,300 | 14,400 |
Đóng trần thạch cao khung xương nổi 600×600 (bao gồm hệ khung treo) |
96,000 | 48,000 |
Hoàn thiện nền bằng Polyurethane dày 2.5mm |
331,200 | 76,800 |
Phủ phụ gia Sikafloor Chapdur định mức 4kg/m2, màu xám |
26,200 | 16,900 |
Lát đá Granite tự nhiên |
960,000 | 115,200 |
Tô vữa xi măng chống nứt dốc về phía thu nước |
25,000 | 62,400 |
Sơn epoxy tường bên trong sàn xuất |
62,400 | 38,400 |
Quét bitum chống thấm mương nước |
65,300 | 17,300 |
Cung cấp lắp đặt tấm bọc lòng mương và nắp đan mương nước bằng inox 304 |
1,262,900 | 157,900 |
Kẻ joint chống trượt ram dốc |
– | 21,200 |
CÔNG TÁC CỬA |
||
Cung cấp lắp đặt cửa đi tự động, kính cường lực 14mm |
2,112,000 | 336,000 |
Cung cấp lắp đặt cửa cuốn tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, điều khiển tự động |
1,152,000 | 144,000 |
Cung cấp lắp đặt motor cửa cuốn |
8,448,000 | – |
Cung cấp lắp đặt hộp che cửa cuốn bằng tôn |
816,000 | 144,000 |
Cửa đi khung thép, pano thép sơn tĩnh điện. Có thanh thoát hiểm ngang, khóa tay gạt, tay có thủy lực |
2,112,000 | 240,000 |
Cung cấp, lắp đặt cửa đi Panel PU, bao gồm thiết bị đóng cửa tự động |
2,016,000 | 288,000 |
Lắp đặt cửa sổ khung sắt kính trắng dày 5mm (bao gồm bông sắt bảo vệ) |
1,699,200 | 288,000 |
Cung cấp, lắp đặt Nhôm: Tungshin/Tungkuang, hệ 1000, kính cường lực 10mm |
1,728,000 | 240,000 |
Cung cấp, lắp đặt lam nhôm, lá xách cố định: Tungshin (or Tungkuang/Yanghua), hệ T99. |
1,440,000 | 240,000 |
Lưới chắn côn trùng, khung thép hộp |
624,000 | 192,000 |
CCLD mái kính cường lực |
2,304,000 | 432,000 |
PHẦN KẾT CẤU THÉP |
||
KHUNG CỘT KÈO THÉP |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
22,100 | 4,700 |
Cung cấp thép hình, fy=245MPa |
22,100 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
43,200 | 11,900 |
Cung cấp xà gồ mái mạ kẽm (Z275, G345) |
26,000 | 2,800 |
Cung cấp xà gồ vách mạ kẽm (Z275, G345) |
26,000 | 2,800 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông neo, bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,900 |
Lưới chống rơi |
– | 14,400 |
BAO CHE |
||
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, sóng Klip-lock (không bắn vít), bao gồm đai kẹp |
165,200 | 29,100 |
Cung cấp lắp đặt cách nhiệt mái túi khí giấy nhôm 2 mặt A2, bao gồm nẹp đỡ & phụ kiện |
29,800 | 9,800 |
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, 5 sóng (canopy, nóc gió) |
145,800 | 32,600 |
Cung cấp lắp đặt tôn vách mạ màu dày 0.40mm APT, 10 sóng |
136,200 | 37,200 |
Cung cấp lắp đặt viền mái, góc vách |
112,300 | 11,700 |
Cung cấp lắp đặt viền chân vách, viền cửa |
112,300 | 11,700 |
Cung cấp lắp đặt máng xối inox dày 0.5mm |
491,300 | 220,000 |
Cung cấp lắp đặt ống xối UPVC |
135,700 | 66,900 |
Cung cấp lắp đặt lam gió tôn |
742,800 | 63,900 |
KẾT CẤU THÉP SÀN THÉP TẦNG 1 |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
23,300 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
48,400 | 11,900 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,900 |
Cung cấp lắp đặt tầm decking trải sàn dày 0.75mm (bao gồm đinh chống cắt 3 con/m²) |
242,800 | 39,400 |
Cung cấp lắp đặt cầu thang thép rộng 1.5m – sơn hoàn thiện |
3,345,600 | 1,621,500 |
Cung cấp lắp đặt lan can cao 1m – sơn hoàn thiện |
538,200 | 201,100 |
KẾT CẤU THÉP SÀN THÉP SÀN KỸ THUẬT |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
23,300 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
48,400 | 11,900 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,800 |
Cung cấp lắp đặt tầm decking trải sàn dày 0.75mm (bao gồm đinh chống cắt 3 con/m²) |
242,800 | 39,400 |
KHU VỰC DOCKING GIAI ĐOẠN 1 |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
23,300 | 4,700 |
Cung cấp thép hình, fy=245MPa |
23,000 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
48,400 | 11,900 |
Cung cấp xà gồ mái mạ kẽm (Z275, G345) |
28,100 | 2,800 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông neo, bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,900 |
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, 5 sóng (canopy, nóc gió) |
145,800 | 32,600 |
Cung cấp lắp đặt tôn vách mạ màu dày 0.40mm APT, 10 sóng |
136,200 | 37,200 |
Ty giằng xà gồ |
33,700 | 1,900 |
TÊN HẠNG MỤC |
||
PHẦN HOÀN THIỆN |
||
Xoa nền sàn |
– | 2,900 |
Xây tường gạch ống dày 200 vữa M75 |
201,600 | 120,000 |
Xây tường gạch ống dày 100 vữa M75 |
62,400 | 38,400 |
Thép lanh tô 200×150 |
15,500 | 2,900 |
ván khuôn lanh tô 200×150 |
94,100 | 105,600 |
bê tông lanh tô 200×150 |
1,190,300 | 153,600 |
Tô tường gạch ngoài nhà d=15mm vữa M75 |
25,000 | 62,400 |
Tô tường gạch trong nhà d=15mm vữa M75 |
25,000 | 62,400 |
Tô tường bê tông ngoài nhà d=15mm vữa M75 |
25,000 | 62,400 |
Làm cạnh tường cửa sổ và cửa đi |
7,700 | 19,200 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) tường trong nhà |
33,600 | 31,700 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) tường ngoài nhà |
44,700 | 31,700 |
Mài phẳng trần bê tông |
4,800 | 9,600 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) trần bê tông |
33,600 | 31,700 |
Quét chống thấm sàn mái |
151,700 | 25,000 |
Lớp bê tông bảo vệ tạo dốc mái |
36,500 | 48,000 |
Láng nền tầng trệt M75, dày 40 |
36,500 | 48,000 |
Lát gạch sàn 600×600 |
230,900 | 86,400 |
Lát gạch sàn 400×400 chống trượt |
183,800 | 86,400 |
Lát gạch sàn 300×300 chống trượt |
174,400 | 86,400 |
Ốp gạch tường 300×600 |
216,000 | 115,200 |
Ốp gạch len chân tường gạch 600×600 |
30,500 | 19,200 |
Mặt đá bàn bảo vệ và khung sắt |
1,344,000 | 384,000 |
CCLD CỬA CÁC LOẠI |
||
Cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện màu xám, kính mờ dày 5mm, lambri nhôm sơn tĩnh điện màu trắng |
1,488,000 | 240,000 |
Cửa sổ khung nhôm sơn tĩnh điện màu xám, kính trong cường lực dày 8mm |
1,440,000 | 192,000 |
THOÁT NƯỚC MƯA |
||
HỐ GA 1 |
||
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường |
– | 33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt |
– | 40,400 |
Đầm chặt đất đáy hố móng. |
– | 17,300 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 208,900 |
Bê tông hố ga đá 1×2, M250 |
1,153,600 | 242,500 |
Ván khuôn hố ga |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép hố ga |
15,500 | 3,500 |
Lắp đặt nắp đan bằng BTCT |
– | 76,800 |
Cung cấp lắp đặt song chắn rác bằng thép mạ kẽm |
30,800 | 9,600 |
CỐNG BTCT D300-H30 |
||
Đào đất đường ống |
– | 33,600 |
Cung cấp lắp đặt gối cống D300 |
133,400 | 38,400 |
Cung cấp và lắp đặt ống cống bê tông cốt thép ly tâm D300, H30 |
410,700 | 67,200 |
Cung cấp lắp đặt Joint cống D300 |
21,800 | 9,600 |
Chèn vữa xi măng đầu cống |
33,600 | 33,600 |
Đắp đất đường ống |
– | 40,400 |
THOÁT NƯỚC THẢI |
||
HỐ GA 1 |
||
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường |
– | 33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt |
– | 40,400 |
Đầm chặt đất đáy hố móng. |
– | 17,300 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 208,900 |
Bê tông hố ga đá 1×2, M250 |
1,153,600 | 242,500 |
Ván khuôn hố ga |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép hố ga |
15,500 | 3,500 |
Lắp đặt nắp đan bằng BTCT |
– | 76,800 |
ỐNG uPVC D200 |
||
Đào đất đường ống |
– | 36,500 |
Cung cấp, lắp đặt ống thoát nước uPVC D200 |
275,700 | 67,200 |
Đắp đất đường ống |
– | 40,400 |
ỐNG HDPE D200 |
||
Đào đất đường ống |
– | 36,500 |
Cung cấp, lắp đặt ống thoát nước uPVC D200 |
275,700 | 67,200 |
Đắp đất đường ống |
– | 40,400 |
BỂ TỰ HOẠI |
||
Đào đất bể tự hoại |
– | 33,600 |
Đắp đất, đất dư ban ra |
– | 40,400 |
Đóng cừ tràm mật độ 25 cây/m² |
30,800 | 19,200 |
Đầm chặt đất đáy bể |
– | 17,300 |
Bê tông lót đá 1×2, Mác 150 |
1,025,500 | 208,900 |
Cốt thép đáy |
15,500 | 3,500 |
Ván khuôn bê tông đáy |
91,200 | 100,800 |
Bê tông đáy bể đá 1×2, Mác 200 |
1,073,500 | 208,900 |
Xây tường dày 200mm, VXM M75 |
322,600 | 172,800 |
Xây tường dày 100mm, VXM M75 |
161,300 | 86,400 |
Trát trong bể có phụ gia chống thấm, VXM M100, dày 25mm, có đánh màu xi măng nguyên chất |
29,800 | 67,200 |
Bê tông nắp bể tự hoại đá 1×2, M200 |
1,073,500 | 208,900 |
Ván khuôn đan bê tông nắp |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép |
15,500 | 3,500 |
Nắp hố thăm bằng thép (500×500) |
27,900 | 7,700 |
Lắp đặt tấm đan bê tông hầm lọc |
240,000 | 96,000 |
DƯỚI ĐÂY BẢNG “DANH MỤC QUY CÁCH VÀ XUẤT SỨ VẬT TƯ TƯƠNG ỨNG VỚI NHỮNG ĐƠN GIÁ Ở TRÊN“ CỦA CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LỘC TRẦN:
DANH MỤC VẬT TƯ | ||
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC | QUY CÁCH VẬT TƯ | XUẤT XỨ |
Bê tông | M250, M300 | Bê tông SMC, Hồng Hà |
Cốt thép | Pomina | |
Cát, đá | Trong khu vực | |
Tường bao dày 200, tường ngăn dày 100. | Gạch tuynel | Đồng Nai, Bình Dương |
Tô trát | Xi măng PCB 40 | Hà Tiên, INSEE |
Phụ gia chống thấm | Latex | Sika |
Thép hộp | Mạ kẽm | Việt Nam |
Cọc ly tâm D300 | PHC A-300 | Thủ Đức, Hùng Vương |
Lớp nylon trải nền chống mất nước bê tông | Cuộn 750m², màu đen | Việt Nam |
Bột trét | Bao 40kg | Nippon |
Sơn nước | Thùng 18L, 5L | Nippon |
Gạch lát nền nhà | 600×600 | Prime |
Gạch lát nền vệ sinh | 300×300 | Royal 56 |
Gạch ốp tường WC | 300×600 | VITTO |
Trần thạch cao | Xương chìm | Vĩnh Tường |
Ống điện âm tường | Gân và trơn | Việt Nam |
Đá granite cầu thang | Đen | Việt Nam |
Ống cấp nước nóng âm tường | Hàn nhiệt | Bình Minh |
Ống cấp, thoát nước sinh hoạt | Bình Minh | |
Cửa đi | Tungshin hệ 700 | Việt Nam |
Cửa sổ | Tungshin hệ 500 | Việt Nam |
Bồn nước Inox 1500L | Đại Thành | Việt Nam |
Gạch block | 90x190x390 | Việt Nam |
Gạch trồng cỏ | 80x260x390 | Việt Nam |
Ống cống bê tông cốt thép | Cống ly tâm | Hùng Vương |