- + Thiết kế các công trình xây dựng như: nhà phố, biệt thự, nhà xưởng, nhà văn phòng. (Bao gồm thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế điện nước, khái toán tổng mức đầu tư, dư toán chi tiết công trình, mô hình thiết kế 3D ngoại thất và nội thất)
- + Thi công các công trình xây dựng như: nhà phố, biệt thự, nhà xưởng, nhà văn phòng, giao thông đường bộ.
- + Cải tạo, sửa chữa các công trình xây dựng như: nhà phố, biệt thự, nhà xưởng, nhà văn phòng, giao thông đường bộ.
- + Giám sát thi công các công trình xây dựng như: nhà phố, biệt thự, nhà xưởng, nhà văn phòng.
- + Xin phép xây dựng các công trình xây dựng như: nhà phố, biệt thự, nhà xưởng, nhà văn phòng.
- + Lập hồ sơ dự toán xây dựng các công trình xây dựng như: nhà phố, biệt thự, nhà xưởng, nhà văn phòng.
- + Cung cấp giải pháp thiết kế và thi công xây dựng nhà xưởng bằng bê tông cốt thép đúc sẵn lắp ghép vượt nhịp lớn.
- + Cung cấp giải pháp thiết kế và thi công xây dựng tầng hầm trong trường hợp không dùng cừ vay chắn đất.
- + Cung cấp giải pháp thiết kế và thi công xây dựng gia cường kết cấu công trình hiện hữu.
- + Cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế công trình theo tổng chi phí được yêu cầu (tối ưu chi phí xây dựng theo phương pháp vật liệu tương ứng + tối ưu kết cấu + tối ưu biện pháp thi công)
DƯỚI ĐÂY BẢNG “ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ“ CỦA CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LỘC TRẦN:
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ | |||||
Nhóm | Loại công trình | Tổng diện tích (m2) |
Đơn giá (đồng/m2) |
Ghi chú | Thiết kế gồm |
I |
Nhà phố hiện đại |
200-300 | 100,000 | Chưa có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
301-400 | 90,000 | ||||
401-1000 | 80,000 | ||||
Lưu ý: Nhà phố 2 mặt tiền cộng thêm 10.000 đ/m2 | |||||
200-300 | 160,000 | Đã có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế nội thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
||
301-400 | 150,000 | ||||
401-1000 | 140,000 | ||||
II |
Nhà phố tân cổ điển |
200-300 | 110,000 | Chưa có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
301-400 | 100,000 | ||||
401-1000 | 90,000 | ||||
Lưu ý: Nhà phố 2 mặt tiền cộng thêm 10.000 đ/m2 | |||||
200-300 | 170,000 | Đã có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế nội thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
||
301-400 | 160,000 | ||||
401-1000 | 150,000 | ||||
III |
Nhà phố cổ điển |
170,000 | Đã có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế nội thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
|
DƯỚI ĐÂY BẢNG “ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ BIỆT THỰ“ CỦA CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LỘC TRẦN:
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ BIỆT THỰ | |||||
Nhóm | Loại công trình | Tổng diện tích (m2) |
Đơn giá (đồng/m2) |
Ghi chú | Thiết kế gồm |
I |
Biệt thự hiện đạiBiệt thự vườnBiệt thự phốBiệt thự mini |
300-400 | 120,000 | Chưa có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
400-1000 | 110,000 | ||||
300-400 | 170,000 | Đã có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế nội thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
||
400-1000 | 160,000 | ||||
II |
Biệt thự tân cổ điển |
300-400 | 130,000 | Chưa có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
400-1000 | 140,000 | ||||
300-400 | 190,000 | Đã có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế nội thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
||
400-1000 | 180,000 | ||||
III |
Biệt thự cổ điển |
300-400 | 140,000 | Chưa có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
400-1000 | 130,000 | ||||
300-400 | 230,000 | Đã có 3D nội thất | + Thiết kế ngoại thất 3D + Thiết kế nội thất 3D + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước + Khái toán tổng mức đầu tư |
||
400-1000 | 210,000 | ||||
DƯỚI ĐÂY BẢNG “ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ XƯỞNG“ CỦA CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LỘC TRẦN:
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ XƯỞNG | |||||
Nhóm | Loại công trình | Tổng diện tích (m2) |
Đơn giá (đồng/m2) |
Ghi chú | Thiết kế gồm |
I |
Thiết kế nhà kho xưởng |
2000-4000 | 15,000 | + Mặt bằng tổng thể (bố trí các hạng mục công trình) + Thiết kế kiến trúc + Thiết kế kết cấu + Thiết kế điện nước, bể – nước ngầm + Kết cấu đường nội bộ, hệ thống thoát nước mưa và nước thải công nghiệp + Khái toán tổng mức đầu tư |
|
4000-8000 | 13,000 | ||||
>8000 | 10,000 | ||||
DƯỚI ĐÂY BẢNG “ĐƠN GIÁ CHI TIẾT MỘT SỐ ĐẦU MỤC CÔNG VIỆC“ CỦA CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LỘC TRẦN:
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT MỘT SỐ CÔNG VIỆC XÂY DỰNG |
Đơn giá vật tư thời điểm 30/08/2022 (có thể thay đổi tăng giảm theo thị trường hiện tại) (đồng) |
Đơn giá nhân công và thiết bị (đồng) |
Định vị dọn dẹp mặt bằng |
– | 3,600 |
Định vị tim cọc |
– | 9,600 |
Cung cấp và ép cọc ly tâm BTCT D300 – loại A |
235,200 | 72,000 |
Cung cấp và ép cọc ly tâm BTCT D350 – loại A |
273,600 | 81,600 |
Nối cọc |
19,200 | 28,800 |
Vận chuyển dàn tải 150T đến công trường (đi và về) |
– | 134,400,000 |
Ép thử và thử tải cọc Pmax=150T |
– | 24,480,000 |
Điện thi công cọc |
– | 6,800 |
PHẦN XÂY DỰNG |
||
CÔNG TÁC ĐẤT |
||
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường |
– | 33,600 |
Đào đất đà kiềng |
– | 33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt |
– | 40,400 |
Vận chuyển đất ra ngoài phạm vi công trình |
– | 26,900 |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG – PHẦN NGẦM |
||
Móng |
||
Cắt đầu cọc |
19,200 | 76,800 |
Thép neo đầu cọc |
15,500 | 3,700 |
Thép tấm neo đầu cọc |
35,400 | 9,600 |
Bê tông đầu cọc đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 172,800 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông móng đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 105,600 |
Ván khuôn bê tông móng |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép móng |
15,500 | 2,900 |
Cổ móng |
||
Bê tông cổ móng đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 153,600 |
Ván khuôn bê tông cổ móng |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép cổ móng |
15,500 | 2,900 |
Sika grout |
21,888,000 | 6,528,000 |
Đà kiềng |
||
Đầm chặt và xử lý đất đáy đà kiềng, bó vỉa |
– | 14,400 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông đà kiềng đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 105,600 |
Ván khuôn bê tông đà kiềng |
94,100 | 100,800 |
Cốt thép đà kiềng |
15,500 | 2,900 |
Hố pit thang máy |
||
Đầm chặt và xử lý đất đáy |
– | 14,400 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông thang máy đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 115,200 |
Ván khuôn bê tông thang máy |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép thang máy |
15,500 | 2,900 |
Mương nước |
||
Đầm chặt và xử lý đất mương |
– | 14,400 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 120,000 |
Bê tông mương đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 115,200 |
Ván khuôn bê tông mương |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép mương |
15,500 | 2,900 |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG – PHẦN THÂN |
||
Cột |
||
Bê tông cột đá 1×2 M250 |
1,153,600 | 153,600 |
Ván khuôn bê tông cột |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép cột |
15,500 | 2,900 |
Dầm giằng tường |
||
Bê tông dầm giằng đá 1×2 M250 |
1,153,600 | 124,800 |
Ván khuôn bê tông dầm, giằng |
94,100 | 105,600 |
Cốt thép dầm giằng |
15,500 | 2,900 |
SÀN LẦU 1 |
||
Bê tông sàn đá 1×2 M250 |
1,153,600 | 76,800 |
Cốt thép sàn |
15,500 | 2,900 |
Xoa phẳng nền bê tông bằng máy xoa công nghiệp |
– | 2,900 |
Cắt joint nền, chèn khe bitum (SJ) |
11,600 | 13,500 |
CÔNG TÁC NỀN |
||
Đầm chặt đất nền tự nhiên |
– | 12,500 |
Lớp PVC, dày 0.3mm |
4,100 | 2,200 |
Bê tông lót nền, đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 67,200 |
Bê tông nền đá 1×2 M300 |
1,190,300 | 67,200 |
Cốt thép nền |
15,500 | 2,900 |
Xoa phẳng nền bê tông bằng máy xoa công nghiệp |
– | 2,900 |
Cắt joint nền, chèn khe bitum (SJ) |
11,600 | 13,500 |
CÔNG TÁC KHÁC |
||
Bơm bê tông |
– | 88,900 |
Phụ gia đông kết nhanh R7 |
66,700 | – |
CÔNG TÁC XÂY – TÔ – HOÀN THIỆN |
||
Xây tường gạch ống câu gạch thẻ, tường dày 200, vữa XM M75 (bao ngoài) |
201,600 | 120,000 |
Xây tường gạch ống câu gạch thẻ, tường dày 200, vữa XM M75 (Tường trong) |
201,600 | 120,000 |
Cung cấp lắp đặt vách Panel-PU, dày 50mm |
633,800 | 115,200 |
Trát tường ngoài, vữa M75 dày 1.5cm |
25,000 | 62,400 |
Trát tường trong, trần, dầm, giằng vữa M75 dày 1.5cm |
25,000 | 62,400 |
Trát cạnh cửa, vữa M75 dày 1.5cm |
7,700 | 19,200 |
Bả matit vào tường, trần trong nhà |
9,000 | 17,300 |
Bả matit vào tường ngoài nhà |
10,400 | 17,300 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ |
24,700 | 14,400 |
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ |
34,300 | 14,400 |
Đóng trần thạch cao khung xương nổi 600×600 (bao gồm hệ khung treo) |
96,000 | 48,000 |
Hoàn thiện nền bằng Polyurethane dày 2.5mm |
331,200 | 76,800 |
Phủ phụ gia Sikafloor Chapdur định mức 4kg/m2, màu xám |
26,200 | 16,900 |
Lát đá Granite tự nhiên |
960,000 | 115,200 |
Tô vữa xi măng chống nứt dốc về phía thu nước |
25,000 | 62,400 |
Sơn epoxy tường bên trong sàn xuất |
62,400 | 38,400 |
Quét bitum chống thấm mương nước |
65,300 | 17,300 |
Cung cấp lắp đặt tấm bọc lòng mương và nắp đan mương nước bằng inox 304 |
1,262,900 | 157,900 |
Kẻ joint chống trượt ram dốc |
– | 21,200 |
CÔNG TÁC CỬA |
||
Cung cấp lắp đặt cửa đi tự động, kính cường lực 14mm |
2,112,000 | 336,000 |
Cung cấp lắp đặt cửa cuốn tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, điều khiển tự động |
1,152,000 | 144,000 |
Cung cấp lắp đặt motor cửa cuốn |
8,448,000 | – |
Cung cấp lắp đặt hộp che cửa cuốn bằng tôn |
816,000 | 144,000 |
Cửa đi khung thép, pano thép sơn tĩnh điện. Có thanh thoát hiểm ngang, khóa tay gạt, tay có thủy lực |
2,112,000 | 240,000 |
Cung cấp, lắp đặt cửa đi Panel PU, bao gồm thiết bị đóng cửa tự động |
2,016,000 | 288,000 |
Lắp đặt cửa sổ khung sắt kính trắng dày 5mm (bao gồm bông sắt bảo vệ) |
1,699,200 | 288,000 |
Cung cấp, lắp đặt Nhôm: Tungshin/Tungkuang, hệ 1000, kính cường lực 10mm |
1,728,000 | 240,000 |
Cung cấp, lắp đặt lam nhôm, lá xách cố định: Tungshin (or Tungkuang/Yanghua), hệ T99. |
1,440,000 | 240,000 |
Lưới chắn côn trùng, khung thép hộp |
624,000 | 192,000 |
CCLD mái kính cường lực |
2,304,000 | 432,000 |
PHẦN KẾT CẤU THÉP |
||
KHUNG CỘT KÈO THÉP |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
22,100 | 4,700 |
Cung cấp thép hình, fy=245MPa |
22,100 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
43,200 | 11,900 |
Cung cấp xà gồ mái mạ kẽm (Z275, G345) |
26,000 | 2,800 |
Cung cấp xà gồ vách mạ kẽm (Z275, G345) |
26,000 | 2,800 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông neo, bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,900 |
Lưới chống rơi |
– | 14,400 |
BAO CHE |
||
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, sóng Klip-lock (không bắn vít), bao gồm đai kẹp |
165,200 | 29,100 |
Cung cấp lắp đặt cách nhiệt mái túi khí giấy nhôm 2 mặt A2, bao gồm nẹp đỡ & phụ kiện |
29,800 | 9,800 |
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, 5 sóng (canopy, nóc gió) |
145,800 | 32,600 |
Cung cấp lắp đặt tôn vách mạ màu dày 0.40mm APT, 10 sóng |
136,200 | 37,200 |
Cung cấp lắp đặt viền mái, góc vách |
112,300 | 11,700 |
Cung cấp lắp đặt viền chân vách, viền cửa |
112,300 | 11,700 |
Cung cấp lắp đặt máng xối inox dày 0.5mm |
491,300 | 220,000 |
Cung cấp lắp đặt ống xối UPVC |
135,700 | 66,900 |
Cung cấp lắp đặt lam gió tôn |
742,800 | 63,900 |
KẾT CẤU THÉP SÀN THÉP TẦNG 1 |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
23,300 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
48,400 | 11,900 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,900 |
Cung cấp lắp đặt tầm decking trải sàn dày 0.75mm (bao gồm đinh chống cắt 3 con/m²) |
242,800 | 39,400 |
Cung cấp lắp đặt cầu thang thép rộng 1.5m – sơn hoàn thiện |
3,345,600 | 1,621,500 |
Cung cấp lắp đặt lan can cao 1m – sơn hoàn thiện |
538,200 | 201,100 |
KẾT CẤU THÉP SÀN THÉP SÀN KỸ THUẬT |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
23,300 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
48,400 | 11,900 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,800 |
Cung cấp lắp đặt tầm decking trải sàn dày 0.75mm (bao gồm đinh chống cắt 3 con/m²) |
242,800 | 39,400 |
KHU VỰC DOCKING GIAI ĐOẠN 1 |
||
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa |
23,300 | 4,700 |
Cung cấp thép hình, fy=245MPa |
23,000 | 4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép |
48,400 | 11,900 |
Cung cấp xà gồ mái mạ kẽm (Z275, G345) |
28,100 | 2,800 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông neo, bu lông liên kết) |
36,700 | 4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT |
– | 2,900 |
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, 5 sóng (canopy, nóc gió) |
145,800 | 32,600 |
Cung cấp lắp đặt tôn vách mạ màu dày 0.40mm APT, 10 sóng |
136,200 | 37,200 |
Ty giằng xà gồ |
33,700 | 1,900 |
TÊN HẠNG MỤC |
||
PHẦN HOÀN THIỆN |
||
Xoa nền sàn |
– | 2,900 |
Xây tường gạch ống dày 200 vữa M75 |
201,600 | 120,000 |
Xây tường gạch ống dày 100 vữa M75 |
62,400 | 38,400 |
Thép lanh tô 200×150 |
15,500 | 2,900 |
ván khuôn lanh tô 200×150 |
94,100 | 105,600 |
bê tông lanh tô 200×150 |
1,190,300 | 153,600 |
Tô tường gạch ngoài nhà d=15mm vữa M75 |
25,000 | 62,400 |
Tô tường gạch trong nhà d=15mm vữa M75 |
25,000 | 62,400 |
Tô tường bê tông ngoài nhà d=15mm vữa M75 |
25,000 | 62,400 |
Làm cạnh tường cửa sổ và cửa đi |
7,700 | 19,200 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) tường trong nhà |
33,600 | 31,700 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) tường ngoài nhà |
44,700 | 31,700 |
Mài phẳng trần bê tông |
4,800 | 9,600 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) trần bê tông |
33,600 | 31,700 |
Quét chống thấm sàn mái |
151,700 | 25,000 |
Lớp bê tông bảo vệ tạo dốc mái |
36,500 | 48,000 |
Láng nền tầng trệt M75, dày 40 |
36,500 | 48,000 |
Lát gạch sàn 600×600 |
230,900 | 86,400 |
Lát gạch sàn 400×400 chống trượt |
183,800 | 86,400 |
Lát gạch sàn 300×300 chống trượt |
174,400 | 86,400 |
Ốp gạch tường 300×600 |
216,000 | 115,200 |
Ốp gạch len chân tường gạch 600×600 |
30,500 | 19,200 |
Mặt đá bàn bảo vệ và khung sắt |
1,344,000 | 384,000 |
CCLD CỬA CÁC LOẠI |
||
Cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện màu xám, kính mờ dày 5mm, lambri nhôm sơn tĩnh điện màu trắng |
1,488,000 | 240,000 |
Cửa sổ khung nhôm sơn tĩnh điện màu xám, kính trong cường lực dày 8mm |
1,440,000 | 192,000 |
THOÁT NƯỚC MƯA |
||
HỐ GA 1 |
||
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường |
– | 33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt |
– | 40,400 |
Đầm chặt đất đáy hố móng. |
– | 17,300 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 208,900 |
Bê tông hố ga đá 1×2, M250 |
1,153,600 | 242,500 |
Ván khuôn hố ga |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép hố ga |
15,500 | 3,500 |
Lắp đặt nắp đan bằng BTCT |
– | 76,800 |
Cung cấp lắp đặt song chắn rác bằng thép mạ kẽm |
30,800 | 9,600 |
CỐNG BTCT D300-H30 |
||
Đào đất đường ống |
– | 33,600 |
Cung cấp lắp đặt gối cống D300 |
133,400 | 38,400 |
Cung cấp và lắp đặt ống cống bê tông cốt thép ly tâm D300, H30 |
410,700 | 67,200 |
Cung cấp lắp đặt Joint cống D300 |
21,800 | 9,600 |
Chèn vữa xi măng đầu cống |
33,600 | 33,600 |
Đắp đất đường ống |
– | 40,400 |
THOÁT NƯỚC THẢI |
||
HỐ GA 1 |
||
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường |
– | 33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt |
– | 40,400 |
Đầm chặt đất đáy hố móng. |
– | 17,300 |
Bê tông lót đá 1×2 M150 |
1,025,500 | 208,900 |
Bê tông hố ga đá 1×2, M250 |
1,153,600 | 242,500 |
Ván khuôn hố ga |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép hố ga |
15,500 | 3,500 |
Lắp đặt nắp đan bằng BTCT |
– | 76,800 |
ỐNG uPVC D200 |
||
Đào đất đường ống |
– | 36,500 |
Cung cấp, lắp đặt ống thoát nước uPVC D200 |
275,700 | 67,200 |
Đắp đất đường ống |
– | 40,400 |
ỐNG HDPE D200 |
||
Đào đất đường ống |
– | 36,500 |
Cung cấp, lắp đặt ống thoát nước uPVC D200 |
275,700 | 67,200 |
Đắp đất đường ống |
– | 40,400 |
BỂ TỰ HOẠI |
||
Đào đất bể tự hoại |
– | 33,600 |
Đắp đất, đất dư ban ra |
– | 40,400 |
Đóng cừ tràm mật độ 25 cây/m² |
30,800 | 19,200 |
Đầm chặt đất đáy bể |
– | 17,300 |
Bê tông lót đá 1×2, Mác 150 |
1,025,500 | 208,900 |
Cốt thép đáy |
15,500 | 3,500 |
Ván khuôn bê tông đáy |
91,200 | 100,800 |
Bê tông đáy bể đá 1×2, Mác 200 |
1,073,500 | 208,900 |
Xây tường dày 200mm, VXM M75 |
322,600 | 172,800 |
Xây tường dày 100mm, VXM M75 |
161,300 | 86,400 |
Trát trong bể có phụ gia chống thấm, VXM M100, dày 25mm, có đánh màu xi măng nguyên chất |
29,800 | 67,200 |
Bê tông nắp bể tự hoại đá 1×2, M200 |
1,073,500 | 208,900 |
Ván khuôn đan bê tông nắp |
91,200 | 100,800 |
Cốt thép |
15,500 | 3,500 |
Nắp hố thăm bằng thép (500×500) |
27,900 | 7,700 |
Lắp đặt tấm đan bê tông hầm lọc |
240,000 | 96,000 |
DƯỚI ĐÂY BẢNG “DANH MỤC QUY CÁCH VÀ XUẤT SỨ VẬT TƯ TƯƠNG ỨNG VỚI NHỮNG ĐƠN GIÁ Ở TRÊN“ CỦA CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LỘC TRẦN:
DANH MỤC VẬT TƯ | ||
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC | QUY CÁCH VẬT TƯ | XUẤT XỨ |
Bê tông | M250, M300 | Bê tông SMC, Hồng Hà |
Cốt thép | Pomina | |
Cát, đá | Trong khu vực | |
Tường bao dày 200, tường ngăn dày 100. | Gạch tuynel | Đồng Nai, Bình Dương |
Tô trát | Xi măng PCB 40 | Hà Tiên, INSEE |
Phụ gia chống thấm | Latex | Sika |
Thép hộp | Mạ kẽm | Việt Nam |
Cọc ly tâm D300 | PHC A-300 | Thủ Đức, Hùng Vương |
Lớp nylon trải nền chống mất nước bê tông | Cuộn 750m², màu đen | Việt Nam |
Bột trét | Bao 40kg | Nippon |
Sơn nước | Thùng 18L, 5L | Nippon |
Gạch lát nền nhà | 600×600 | Prime |
Gạch lát nền vệ sinh | 300×300 | Royal 56 |
Gạch ốp tường WC | 300×600 | VITTO |
Trần thạch cao | Xương chìm | Vĩnh Tường |
Ống điện âm tường | Gân và trơn | Việt Nam |
Đá granite cầu thang | Đen | Việt Nam |
Ống cấp nước nóng âm tường | Hàn nhiệt | Bình Minh |
Ống cấp, thoát nước sinh hoạt | Bình Minh | |
Cửa đi | Tungshin hệ 700 | Việt Nam |
Cửa sổ | Tungshin hệ 500 | Việt Nam |
Bồn nước Inox 1500L | Đại Thành | Việt Nam |
Gạch block | 90x190x390 | Việt Nam |
Gạch trồng cỏ | 80x260x390 | Việt Nam |
Ống cống bê tông cốt thép | Cống ly tâm | Hùng Vương |