BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT MỘT SỐ CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
|
Đơn giá vật tư thời điểm 30/08/2022 (có thể thay đổi tăng giảm theo thị trường hiện tại)
(đồng) |
Đơn giá nhân công và thiết bị
(đồng) |
Định vị dọn dẹp mặt bằng
|
- |
3,600 |
Định vị tim cọc
|
- |
9,600 |
Cung cấp và ép cọc ly tâm BTCT D300 - loại A
|
235,200 |
72,000 |
Cung cấp và ép cọc ly tâm BTCT D350 - loại A
|
273,600 |
81,600 |
Nối cọc
|
19,200 |
28,800 |
Vận chuyển dàn tải 150T đến công trường (đi và về)
|
- |
134,400,000 |
Ép thử và thử tải cọc Pmax=150T
|
- |
24,480,000 |
Điện thi công cọc
|
- |
6,800 |
PHẦN XÂY DỰNG
|
|
|
CÔNG TÁC ĐẤT
|
|
|
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường
|
- |
33,600 |
Đào đất đà kiềng
|
- |
33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt
|
- |
40,400 |
Vận chuyển đất ra ngoài phạm vi công trình
|
- |
26,900 |
|
|
|
CÔNG TÁC BÊ TÔNG - PHẦN NGẦM
|
|
|
Móng
|
|
|
Cắt đầu cọc
|
19,200 |
76,800 |
Thép neo đầu cọc
|
15,500 |
3,700 |
Thép tấm neo đầu cọc
|
35,400 |
9,600 |
Bê tông đầu cọc đá 1x2 M300
|
1,190,300 |
172,800 |
Bê tông lót đá 1x2 M150
|
1,025,500 |
120,000 |
Bê tông móng đá 1x2 M300
|
1,190,300 |
105,600 |
Ván khuôn bê tông móng
|
91,200 |
100,800 |
Cốt thép móng
|
15,500 |
2,900 |
Cổ móng
|
|
|
Bê tông cổ móng đá 1x2 M300
|
1,190,300 |
153,600 |
Ván khuôn bê tông cổ móng
|
94,100 |
105,600 |
Cốt thép cổ móng
|
15,500 |
2,900 |
Sika grout
|
21,888,000 |
6,528,000 |
Đà kiềng
|
|
|
Đầm chặt và xử lý đất đáy đà kiềng, bó vỉa
|
- |
14,400 |
Bê tông lót đá 1x2 M150
|
1,025,500 |
120,000 |
Bê tông đà kiềng đá 1x2 M300
|
1,190,300 |
105,600 |
Ván khuôn bê tông đà kiềng
|
94,100 |
100,800 |
Cốt thép đà kiềng
|
15,500 |
2,900 |
Hố pit thang máy
|
|
|
Đầm chặt và xử lý đất đáy
|
- |
14,400 |
Bê tông lót đá 1x2 M150
|
1,025,500 |
120,000 |
Bê tông thang máy đá 1x2 M300
|
1,190,300 |
115,200 |
Ván khuôn bê tông thang máy
|
94,100 |
105,600 |
Cốt thép thang máy
|
15,500 |
2,900 |
Mương nước
|
|
|
Đầm chặt và xử lý đất mương
|
- |
14,400 |
Bê tông lót đá 1x2 M150
|
1,025,500 |
120,000 |
Bê tông mương đá 1x2 M300
|
1,190,300 |
115,200 |
Ván khuôn bê tông mương
|
94,100 |
105,600 |
Cốt thép mương
|
15,500 |
2,900 |
|
|
|
CÔNG TÁC BÊ TÔNG - PHẦN THÂN
|
|
|
Cột
|
|
|
Bê tông cột đá 1x2 M250
|
1,153,600 |
153,600 |
Ván khuôn bê tông cột
|
94,100 |
105,600 |
Cốt thép cột
|
15,500 |
2,900 |
Dầm giằng tường
|
|
|
Bê tông dầm giằng đá 1x2 M250
|
1,153,600 |
124,800 |
Ván khuôn bê tông dầm, giằng
|
94,100 |
105,600 |
Cốt thép dầm giằng
|
15,500 |
2,900 |
SÀN LẦU 1
|
|
|
Bê tông sàn đá 1x2 M250
|
1,153,600 |
76,800 |
Cốt thép sàn
|
15,500 |
2,900 |
Xoa phẳng nền bê tông bằng máy xoa công nghiệp
|
- |
2,900 |
Cắt joint nền, chèn khe bitum (SJ)
|
11,600 |
13,500 |
CÔNG TÁC NỀN
|
|
|
Đầm chặt đất nền tự nhiên
|
- |
12,500 |
Lớp PVC, dày 0.3mm
|
4,100 |
2,200 |
Bê tông lót nền, đá 1x2 M150
|
1,025,500 |
67,200 |
Bê tông nền đá 1x2 M300
|
1,190,300 |
67,200 |
Cốt thép nền
|
15,500 |
2,900 |
Xoa phẳng nền bê tông bằng máy xoa công nghiệp
|
- |
2,900 |
Cắt joint nền, chèn khe bitum (SJ)
|
11,600 |
13,500 |
CÔNG TÁC KHÁC
|
|
|
Bơm bê tông
|
- |
88,900 |
Phụ gia đông kết nhanh R7
|
66,700 |
- |
CÔNG TÁC XÂY - TÔ - HOÀN THIỆN
|
|
|
Xây tường gạch ống câu gạch thẻ, tường dày 200, vữa XM M75 (bao ngoài)
|
201,600 |
120,000 |
Xây tường gạch ống câu gạch thẻ, tường dày 200, vữa XM M75 (Tường trong)
|
201,600 |
120,000 |
Cung cấp lắp đặt vách Panel-PU, dày 50mm
|
633,800 |
115,200 |
Trát tường ngoài, vữa M75 dày 1.5cm
|
25,000 |
62,400 |
Trát tường trong, trần, dầm, giằng vữa M75 dày 1.5cm
|
25,000 |
62,400 |
Trát cạnh cửa, vữa M75 dày 1.5cm
|
7,700 |
19,200 |
Bả matit vào tường, trần trong nhà
|
9,000 |
17,300 |
Bả matit vào tường ngoài nhà
|
10,400 |
17,300 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ
|
24,700 |
14,400 |
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ
|
34,300 |
14,400 |
Đóng trần thạch cao khung xương nổi 600x600 (bao gồm hệ khung treo)
|
96,000 |
48,000 |
Hoàn thiện nền bằng Polyurethane dày 2.5mm
|
331,200 |
76,800 |
Phủ phụ gia Sikafloor Chapdur định mức 4kg/m2, màu xám
|
26,200 |
16,900 |
Lát đá Granite tự nhiên
|
960,000 |
115,200 |
Tô vữa xi măng chống nứt dốc về phía thu nước
|
25,000 |
62,400 |
Sơn epoxy tường bên trong sàn xuất
|
62,400 |
38,400 |
Quét bitum chống thấm mương nước
|
65,300 |
17,300 |
Cung cấp lắp đặt tấm bọc lòng mương và nắp đan mương nước bằng inox 304
|
1,262,900 |
157,900 |
Kẻ joint chống trượt ram dốc
|
- |
21,200 |
CÔNG TÁC CỬA
|
|
|
Cung cấp lắp đặt cửa đi tự động, kính cường lực 14mm
|
2,112,000 |
336,000 |
Cung cấp lắp đặt cửa cuốn tôn dày 1.2mm, sơn tĩnh điện, điều khiển tự động
|
1,152,000 |
144,000 |
Cung cấp lắp đặt motor cửa cuốn
|
8,448,000 |
- |
Cung cấp lắp đặt hộp che cửa cuốn bằng tôn
|
816,000 |
144,000 |
Cửa đi khung thép, pano thép sơn tĩnh điện. Có thanh thoát hiểm ngang, khóa tay gạt, tay có thủy lực
|
2,112,000 |
240,000 |
Cung cấp, lắp đặt cửa đi Panel PU, bao gồm thiết bị đóng cửa tự động
|
2,016,000 |
288,000 |
Lắp đặt cửa sổ khung sắt kính trắng dày 5mm (bao gồm bông sắt bảo vệ)
|
1,699,200 |
288,000 |
Cung cấp, lắp đặt Nhôm: Tungshin/Tungkuang, hệ 1000, kính cường lực 10mm
|
1,728,000 |
240,000 |
Cung cấp, lắp đặt lam nhôm, lá xách cố định: Tungshin (or Tungkuang/Yanghua), hệ T99.
|
1,440,000 |
240,000 |
Lưới chắn côn trùng, khung thép hộp
|
624,000 |
192,000 |
CCLD mái kính cường lực
|
2,304,000 |
432,000 |
PHẦN KẾT CẤU THÉP
|
|
|
KHUNG CỘT KÈO THÉP
|
|
|
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa
|
22,100 |
4,700 |
Cung cấp thép hình, fy=245MPa
|
22,100 |
4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép
|
43,200 |
11,900 |
Cung cấp xà gồ mái mạ kẽm (Z275, G345)
|
26,000 |
2,800 |
Cung cấp xà gồ vách mạ kẽm (Z275, G345)
|
26,000 |
2,800 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông neo, bu lông liên kết)
|
36,700 |
4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT
|
- |
2,900 |
Lưới chống rơi
|
- |
14,400 |
BAO CHE
|
|
|
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, sóng Klip-lock (không bắn vít), bao gồm đai kẹp
|
165,200 |
29,100 |
Cung cấp lắp đặt cách nhiệt mái túi khí giấy nhôm 2 mặt A2, bao gồm nẹp đỡ & phụ kiện
|
29,800 |
9,800 |
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, 5 sóng (canopy, nóc gió)
|
145,800 |
32,600 |
Cung cấp lắp đặt tôn vách mạ màu dày 0.40mm APT, 10 sóng
|
136,200 |
37,200 |
Cung cấp lắp đặt viền mái, góc vách
|
112,300 |
11,700 |
Cung cấp lắp đặt viền chân vách, viền cửa
|
112,300 |
11,700 |
Cung cấp lắp đặt máng xối inox dày 0.5mm
|
491,300 |
220,000 |
Cung cấp lắp đặt ống xối UPVC
|
135,700 |
66,900 |
Cung cấp lắp đặt lam gió tôn
|
742,800 |
63,900 |
KẾT CẤU THÉP SÀN THÉP TẦNG 1
|
|
|
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa
|
23,300 |
4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép
|
48,400 |
11,900 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông liên kết)
|
36,700 |
4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT
|
- |
2,900 |
Cung cấp lắp đặt tầm decking trải sàn dày 0.75mm (bao gồm đinh chống cắt 3 con/m²)
|
242,800 |
39,400 |
Cung cấp lắp đặt cầu thang thép rộng 1.5m - sơn hoàn thiện
|
3,345,600 |
1,621,500 |
Cung cấp lắp đặt lan can cao 1m - sơn hoàn thiện
|
538,200 |
201,100 |
KẾT CẤU THÉP SÀN THÉP SÀN KỸ THUẬT
|
|
|
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa
|
23,300 |
4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép
|
48,400 |
11,900 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông liên kết)
|
36,700 |
4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT
|
- |
2,800 |
Cung cấp lắp đặt tầm decking trải sàn dày 0.75mm (bao gồm đinh chống cắt 3 con/m²)
|
242,800 |
39,400 |
KHU VỰC DOCKING GIAI ĐOẠN 1
|
|
|
Cung cấp thép tấm tổ hợp, fy=345MPa
|
23,300 |
4,700 |
Cung cấp thép hình, fy=245MPa
|
23,000 |
4,700 |
Làm sạch SA2.0 và sơn thép
|
48,400 |
11,900 |
Cung cấp xà gồ mái mạ kẽm (Z275, G345)
|
28,100 |
2,800 |
Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ (bu lông neo, bu lông liên kết)
|
36,700 |
4,300 |
Vận chuyển và lắp dựng KCT
|
- |
2,900 |
Cung cấp lắp đặt tôn mái mạ màu dày 0.45mm APT, 5 sóng (canopy, nóc gió)
|
145,800 |
32,600 |
Cung cấp lắp đặt tôn vách mạ màu dày 0.40mm APT, 10 sóng
|
136,200 |
37,200 |
Ty giằng xà gồ
|
33,700 |
1,900 |
TÊN HẠNG MỤC
|
|
|
PHẦN HOÀN THIỆN
|
|
|
Xoa nền sàn
|
- |
2,900 |
Xây tường gạch ống dày 200 vữa M75
|
201,600 |
120,000 |
Xây tường gạch ống dày 100 vữa M75
|
62,400 |
38,400 |
Thép lanh tô 200x150
|
15,500 |
2,900 |
ván khuôn lanh tô 200x150
|
94,100 |
105,600 |
bê tông lanh tô 200x150
|
1,190,300 |
153,600 |
Tô tường gạch ngoài nhà d=15mm vữa M75
|
25,000 |
62,400 |
Tô tường gạch trong nhà d=15mm vữa M75
|
25,000 |
62,400 |
Tô tường bê tông ngoài nhà d=15mm vữa M75
|
25,000 |
62,400 |
Làm cạnh tường cửa sổ và cửa đi
|
7,700 |
19,200 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) tường trong nhà
|
33,600 |
31,700 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) tường ngoài nhà
|
44,700 |
31,700 |
Mài phẳng trần bê tông
|
4,800 |
9,600 |
Bả ma tic, sơn nước (3 lớp) trần bê tông
|
33,600 |
31,700 |
Quét chống thấm sàn mái
|
151,700 |
25,000 |
Lớp bê tông bảo vệ tạo dốc mái
|
36,500 |
48,000 |
Láng nền tầng trệt M75, dày 40
|
36,500 |
48,000 |
Lát gạch sàn 600x600
|
230,900 |
86,400 |
Lát gạch sàn 400x400 chống trượt
|
183,800 |
86,400 |
Lát gạch sàn 300x300 chống trượt
|
174,400 |
86,400 |
Ốp gạch tường 300x600
|
216,000 |
115,200 |
Ốp gạch len chân tường gạch 600x600
|
30,500 |
19,200 |
Mặt đá bàn bảo vệ và khung sắt
|
1,344,000 |
384,000 |
CCLD CỬA CÁC LOẠI
|
|
|
Cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện màu xám, kính mờ dày 5mm, lambri nhôm sơn tĩnh điện màu trắng
|
1,488,000 |
240,000 |
Cửa sổ khung nhôm sơn tĩnh điện màu xám, kính trong cường lực dày 8mm
|
1,440,000 |
192,000 |
THOÁT NƯỚC MƯA
|
|
|
HỐ GA 1
|
|
|
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường
|
- |
33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt
|
- |
40,400 |
Đầm chặt đất đáy hố móng.
|
- |
17,300 |
Bê tông lót đá 1x2 M150
|
1,025,500 |
208,900 |
Bê tông hố ga đá 1x2, M250
|
1,153,600 |
242,500 |
Ván khuôn hố ga
|
91,200 |
100,800 |
Cốt thép hố ga
|
15,500 |
3,500 |
Lắp đặt nắp đan bằng BTCT
|
- |
76,800 |
Cung cấp lắp đặt song chắn rác bằng thép mạ kẽm
|
30,800 |
9,600 |
|
|
|
CỐNG BTCT D300-H30
|
|
|
Đào đất đường ống
|
- |
33,600 |
Cung cấp lắp đặt gối cống D300
|
133,400 |
38,400 |
Cung cấp và lắp đặt ống cống bê tông cốt thép ly tâm D300, H30
|
410,700 |
67,200 |
Cung cấp lắp đặt Joint cống D300
|
21,800 |
9,600 |
Chèn vữa xi măng đầu cống
|
33,600 |
33,600 |
Đắp đất đường ống
|
- |
40,400 |
|
|
|
THOÁT NƯỚC THẢI
|
|
|
HỐ GA 1
|
|
|
Đào đất hố móng, đường ống, khuôn đường
|
- |
33,600 |
Đắp đất móng đầm chặt
|
- |
40,400 |
Đầm chặt đất đáy hố móng.
|
- |
17,300 |
Bê tông lót đá 1x2 M150
|
1,025,500 |
208,900 |
Bê tông hố ga đá 1x2, M250
|
1,153,600 |
242,500 |
Ván khuôn hố ga
|
91,200 |
100,800 |
Cốt thép hố ga
|
15,500 |
3,500 |
Lắp đặt nắp đan bằng BTCT
|
- |
76,800 |
|
|
|
ỐNG uPVC D200
|
|
|
Đào đất đường ống
|
- |
36,500 |
Cung cấp, lắp đặt ống thoát nước uPVC D200
|
275,700 |
67,200 |
Đắp đất đường ống
|
- |
40,400 |
|
|
|
ỐNG HDPE D200
|
|
|
Đào đất đường ống
|
- |
36,500 |
Cung cấp, lắp đặt ống thoát nước uPVC D200
|
275,700 |
67,200 |
Đắp đất đường ống
|
- |
40,400 |
BỂ TỰ HOẠI
|
|
|
Đào đất bể tự hoại
|
- |
33,600 |
Đắp đất, đất dư ban ra
|
- |
40,400 |
Đóng cừ tràm mật độ 25 cây/m²
|
30,800 |
19,200 |
Đầm chặt đất đáy bể
|
- |
17,300 |
Bê tông lót đá 1x2, Mác 150
|
1,025,500 |
208,900 |
Cốt thép đáy
|
15,500 |
3,500 |
Ván khuôn bê tông đáy
|
91,200 |
100,800 |
Bê tông đáy bể đá 1x2, Mác 200
|
1,073,500 |
208,900 |
Xây tường dày 200mm, VXM M75
|
322,600 |
172,800 |
Xây tường dày 100mm, VXM M75
|
161,300 |
86,400 |
Trát trong bể có phụ gia chống thấm, VXM M100, dày 25mm, có đánh màu xi măng nguyên chất
|
29,800 |
67,200 |
Bê tông nắp bể tự hoại đá 1x2, M200
|
1,073,500 |
208,900 |
Ván khuôn đan bê tông nắp
|
91,200 |
100,800 |
Cốt thép
|
15,500 |
3,500 |
Nắp hố thăm bằng thép (500x500)
|
27,900 |
7,700 |
Lắp đặt tấm đan bê tông hầm lọc
|
240,000 |
96,000 |
|
|
|
|
|
|